中文 Trung Quốc
腔隙
腔隙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lacuna
khoảng cách
腔隙 腔隙 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
lacuna
gap
腕 腕
腕子 腕子
腕管綜合症 腕管综合症
腕足動物 腕足动物
腕隧道症候群 腕隧道症候群
腕龍 腕龙