中文 Trung Quốc
腕隧道症候群
腕隧道症候群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Hội chứng ống cổ tay (đau trong tay do áp lực trên các dây thần kinh trung bình)
- đau thần kinh trung bình tại cổ tay
腕隧道症候群 腕隧道症候群 phát âm tiếng Việt:- [wan4 sui4 dao4 zheng4 hou4 qun2]
Giải thích tiếng Anh- carpal tunnel syndrome (pain in the hands due to pressure on the median nerve)
- median neuropathy at the wrist