中文 Trung Quốc
腕子
腕子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ tay
腕子 腕子 phát âm tiếng Việt:
[wan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
wrist
腕管綜合症 腕管综合症
腕級 腕级
腕足動物 腕足动物
腕龍 腕龙
腖 胨
腚 腚