中文 Trung Quốc
腔棘魚
腔棘鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá vây tay
腔棘魚 腔棘鱼 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 ji2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
coelacanth
腔腸動物 腔肠动物
腔調 腔调
腔隙 腔隙
腕子 腕子
腕管綜合症 腕管综合症
腕級 腕级