中文 Trung Quốc
腒
腒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chăn nuôi gia cầm khô
腒 腒 phát âm tiếng Việt:
[ju1]
Giải thích tiếng Anh
dried poultry
腓 腓
腓利門書 腓利门书
腓力 腓力
腓特烈斯塔 腓特烈斯塔
腓立比 腓立比
腓立比書 腓立比书