中文 Trung Quốc
脫韁
脱缰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném ra các reins
runaway (ngựa)
hình. không thể kiểm soát
脫韁 脱缰 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
to throw off the reins
runaway (horse)
fig. out of control
脫韁之馬 脱缰之马
脫骨換胎 脱骨换胎
脫髮 脱发
脬 脬
脯 脯
脯 脯