中文 Trung Quốc
脫胎漆器
脱胎漆器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bodiless sơn mài
脫胎漆器 脱胎漆器 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 tai1 qi1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
bodiless lacquerware
脫脂 脱脂
脫脂棉 脱脂棉
脫脫 脱脱
脫臼 脱臼
脫色 脱色
脫色劑 脱色剂