中文 Trung Quốc
脫脂棉
脱脂棉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông thấm
脫脂棉 脱脂棉 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 zhi1 mian2]
Giải thích tiếng Anh
absorbent cotton
脫脫 脱脱
脫腸 脱肠
脫臼 脱臼
脫色劑 脱色剂
脫落 脱落
脫衣服 脱衣服