中文 Trung Quốc
  • 脫色 繁體中文 tranditional chinese脫色
  • 脱色 简体中文 tranditional chinese脱色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mất màu
  • để bật nhạt
  • để thuốc tẩy
  • mờ dần
脫色 脱色 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 se4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose color
  • to turn pale
  • to bleach
  • to fade