中文 Trung Quốc
脫窗
脱窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
脫窗 脱窗 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
脫節 脱节
脫粒 脱粒
脫粒機 脱粒机
脫線 脱线
脫羽 脱羽
脫肛 脱肛