中文 Trung Quốc
  • 脫窗 繁體中文 tranditional chinese脫窗
  • 脱窗 简体中文 tranditional chinese脱窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
脫窗 脱窗 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 chuang1]

Giải thích tiếng Anh
  • cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)