中文 Trung Quốc
脫節
脱节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ngoài
脫節 脱节 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to come apart
脫粒 脱粒
脫粒機 脱粒机
脫粟 脱粟
脫羽 脱羽
脫肛 脱肛
脫胎 脱胎