中文 Trung Quốc
脫粒機
脱粒机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
threshing máy
脫粒機 脱粒机 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 li4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
threshing machine
脫粟 脱粟
脫線 脱线
脫羽 脱羽
脫胎 脱胎
脫胎成仙 脱胎成仙
脫胎換骨 脱胎换骨