中文 Trung Quốc
脫盲
脱盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được biết
để ném ra mù
脫盲 脱盲 phát âm tiếng Việt:
[tuo1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to acquire literacy
to throw off blindness
脫秀 脱秀
脫稿 脱稿
脫穎而出 脱颖而出
脫空漢 脱空汉
脫窗 脱窗
脫節 脱节