中文 Trung Quốc
  • 脫盲 繁體中文 tranditional chinese脫盲
  • 脱盲 简体中文 tranditional chinese脱盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được biết
  • để ném ra mù
脫盲 脱盲 phát âm tiếng Việt:
  • [tuo1 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to acquire literacy
  • to throw off blindness