中文 Trung Quốc
老天
老天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa
Thiên đường
老天 老天 phát âm tiếng Việt:
[lao3 tian1]
Giải thích tiếng Anh
God
Heavens
老天爺 老天爷
老太 老太
老太公 老太公
老太婆 老太婆
老太爺 老太爷
老套 老套