中文 Trung Quốc
老套
老套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những thứ cũ
cách cũ (trở nên xấu thêm)
老套 老套 phát âm tiếng Việt:
[lao3 tao4]
Giải thích tiếng Anh
old things
old ways (pejorative)
老套子 老套子
老奶奶 老奶奶
老奸巨滑 老奸巨滑
老好人 老好人
老姥 老姥
老娘 老娘