中文 Trung Quốc
老太爺
老太爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quý ông già (tôn trọng)
quý cha
老太爺 老太爷 phát âm tiếng Việt:
[lao3 tai4 ye2]
Giải thích tiếng Anh
elderly gentleman (respectful)
esteemed father
老套 老套
老套子 老套子
老奶奶 老奶奶
老奸巨猾 老奸巨猾
老好人 老好人
老姥 老姥