中文 Trung Quốc
  • 老大爺 繁體中文 tranditional chinese老大爺
  • 老大爷 简体中文 tranditional chinese老大爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chú
  • ông nội
  • CL:位 [wei4]
老大爺 老大爷 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 da4 ye2]

Giải thích tiếng Anh
  • uncle
  • grandpa
  • CL:位[wei4]