中文 Trung Quốc
老大徒傷悲
老大徒伤悲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ích hối tiếc của tuổi già (thành ngữ)
老大徒傷悲 老大徒伤悲 phát âm tiếng Việt:
[lao3 da4 tu2 shang1 bei1]
Giải thích tiếng Anh
vain regrets of old age (idiom)
老大爺 老大爷
老天 老天
老天爺 老天爷
老太公 老太公
老太太 老太太
老太婆 老太婆