中文 Trung Quốc
老大娘
老大娘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bà già
Madam (địa chỉ lịch sự)
CL:位 [wei4]
老大娘 老大娘 phát âm tiếng Việt:
[lao3 da4 niang2]
Giải thích tiếng Anh
old lady
Madam (polite address)
CL:位[wei4]
老大媽 老大妈
老大徒傷悲 老大徒伤悲
老大爺 老大爷
老天爺 老天爷
老太 老太
老太公 老太公