中文 Trung Quốc
老叟
老叟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông già
老叟 老叟 phát âm tiếng Việt:
[lao3 sou3]
Giải thích tiếng Anh
old man
老古板 老古板
老君 老君
老吾老,以及人之老 老吾老,以及人之老
老城 老城
老城區 老城区
老城區 老城区