中文 Trung Quốc
  • 老古板 繁體中文 tranditional chinese老古板
  • 老古板 简体中文 tranditional chinese老古板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quá bảo thủ
  • kiểu cũ
  • cũ fogey
  • một hình vuông
老古板 老古板 phát âm tiếng Việt:
  • [lao3 gu3 ban3]

Giải thích tiếng Anh
  • overly conservative
  • old-fashioned
  • old fogey
  • a square