中文 Trung Quốc
老城
老城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phố cổ
huyện cũ của một thành phố
老城 老城 phát âm tiếng Việt:
[lao3 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
old town
old district of a city
老城區 老城区
老城區 老城区
老境 老境
老外 老外
老大 老大
老大哥 老大哥