中文 Trung Quốc
脂蛋白
脂蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lipoprotein
脂蛋白 脂蛋白 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
lipoprotein
脂質體 脂质体
脂酸 脂酸
脂麻 脂麻
脅 胁
脅從犯 胁从犯
脅持 胁持