中文 Trung Quốc
脂粉
脂粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ phẩm
脂粉 脂粉 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
cosmetics
脂粉氣 脂粉气
脂肪 脂肪
脂肪團 脂肪团
脂肪酸 脂肪酸
脂膏 脂膏
脂蛋白 脂蛋白