中文 Trung Quốc
能彀
能彀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thể làm sth
ở một vị trí để làm sth
giống như 能夠|能够
能彀 能彀 phát âm tiếng Việt:
[neng2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
able to do sth
in a position to do sth
same as 能夠|能够
能手 能手
能歌善舞 能歌善舞
能源 能源
能源短缺 能源短缺
能級 能级
能者多勞 能者多劳