中文 Trung Quốc
能手
能手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyên gia
能手 能手 phát âm tiếng Việt:
[neng2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
expert
能歌善舞 能歌善舞
能源 能源
能源危機 能源危机
能級 能级
能者多勞 能者多劳
能耐 能耐