中文 Trung Quốc
能源
能源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năng lượng
nguồn năng lượng
CL:個|个 [ge4]
能源 能源 phát âm tiếng Việt:
[neng2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
energy
power source
CL:個|个[ge4]
能源危機 能源危机
能源短缺 能源短缺
能級 能级
能耐 能耐
能見度 能见度
能言善辯 能言善辩