中文 Trung Quốc
胲
胲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydroxylamine (hóa học)
胲 胲 phát âm tiếng Việt:
[hai3]
Giải thích tiếng Anh
hydroxylamine (chemistry)
胳 胳
胳肢 胳肢
胳肢窩 胳肢窝
胳膊肘 胳膊肘
胳膊肘子 胳膊肘子
胳膊肘朝外拐 胳膊肘朝外拐