中文 Trung Quốc
胳肢
胳肢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để tickle
胳肢 胳肢 phát âm tiếng Việt:
[ge2 zhi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to tickle
胳肢窩 胳肢窝
胳膊 胳膊
胳膊肘 胳膊肘
胳膊肘朝外拐 胳膊肘朝外拐
胳臂 胳臂
胳臂箍兒 胳臂箍儿