中文 Trung Quốc
  • 胳膊肘子 繁體中文 tranditional chinese胳膊肘子
  • 胳膊肘子 简体中文 tranditional chinese胳膊肘子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 胳膊肘 [ge1 bo5 zhou3]
胳膊肘子 胳膊肘子 phát âm tiếng Việt:
  • [ge1 bo5 zhou3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 胳膊肘[ge1 bo5 zhou3]