中文 Trung Quốc
  • 胡謅 繁體中文 tranditional chinese胡謅
  • 胡诌 简体中文 tranditional chinese胡诌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát minh ra điên vô nghĩa
  • để nấu (bào chữa)
  • nói ngẫu nhiên
  • hoang dã babble
胡謅 胡诌 phát âm tiếng Việt:
  • [hu2 zhou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to invent crazy nonsense
  • to cook up (excuses)
  • to talk at random
  • wild babble