中文 Trung Quốc- 胡謅
- 胡诌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phát minh ra điên vô nghĩa
- để nấu (bào chữa)
- nói ngẫu nhiên
- hoang dã babble
胡謅 胡诌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to invent crazy nonsense
- to cook up (excuses)
- to talk at random
- wild babble