中文 Trung Quốc
胡蘆巴
胡芦巴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây hồ lô ba
胡蘆巴 胡芦巴 phát âm tiếng Việt:
[hu2 lu2 ba1]
Giải thích tiếng Anh
fenugreek
胡蘿蔔 胡萝卜
胡蘿蔔素 胡萝卜素
胡蜂 胡蜂
胡言亂語 胡言乱语
胡話 胡话
胡說 胡说