中文 Trung Quốc
胡纏
胡缠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pester
liên quan đến sb cách bất hợp lý
胡纏 胡缠 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to pester
to involve sb unreasonably
胡耀邦 胡耀邦
胡臭 胡臭
胡芫 胡芫
胡荽 胡荽
胡蘆巴 胡芦巴
胡蘿蔔 胡萝卜