中文 Trung Quốc
胡瓜魚
胡瓜鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấu chảy ra (họ Osmeridae)
胡瓜魚 胡瓜鱼 phát âm tiếng Việt:
[hu2 gua1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
smelt (family Osmeridae)
胡笙 胡笙
胡紫微 胡紫微
胡紫薇 胡紫薇
胡纏 胡缠
胡耀邦 胡耀邦
胡臭 胡臭