中文 Trung Quốc
胗
胗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diều
胗 胗 phát âm tiếng Việt:
[zhen1]
Giải thích tiếng Anh
gizzard
胙 胙
胚 胚
胚囊 胚囊
胚層 胚层
胚泡 胚泡
胚珠 胚珠