中文 Trung Quốc
胚層
胚层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lớp mầm
lớp mô trong phôi sinh học
胚層 胚层 phát âm tiếng Việt:
[pei1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
germ layer
layer of tissue in embryology
胚泡 胚泡
胚珠 胚珠
胚胎 胚胎
胚胎發生 胚胎发生
胚芽 胚芽
胚芽米 胚芽米