中文 Trung Quốc
胚
胚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phôi
胚 胚 phát âm tiếng Việt:
[pei1]
Giải thích tiếng Anh
embryo
胚囊 胚囊
胚囊泡 胚囊泡
胚層 胚层
胚珠 胚珠
胚胎 胚胎
胚胎學 胚胎学