中文 Trung Quốc
胖嘟嘟
胖嘟嘟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đặn
pudgy
mũm mĩm
胖嘟嘟 胖嘟嘟 phát âm tiếng Việt:
[pang4 du1 du1]
Giải thích tiếng Anh
plump
pudgy
chubby
胖墩墩 胖墩墩
胖大海 胖大海
胖子 胖子
胗 胗
胙 胙
胚 胚