中文 Trung Quốc
胖人
胖人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thừa cân
béo
胖人 胖人 phát âm tiếng Việt:
[pang4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
overweight person
fatty
胖嘟嘟 胖嘟嘟
胖墩墩 胖墩墩
胖大海 胖大海
胖頭魚 胖头鱼
胗 胗
胙 胙