中文 Trung Quốc
胃癌
胃癌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư dạ dày
胃癌 胃癌 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ai2]
Giải thích tiếng Anh
stomach cancer
胃繞道 胃绕道
胃蛋白酶 胃蛋白酶
胃酸 胃酸
胄 胄
胄子 胄子
胄甲 胄甲