中文 Trung Quốc
胃蛋白酶
胃蛋白酶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pepsin
胃蛋白酶 胃蛋白酶 phát âm tiếng Việt:
[wei4 dan4 bai2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
pepsin
胃酸 胃酸
胃鏡 胃镜
胄 胄
胄甲 胄甲
胄裔 胄裔
胄裔繁衍 胄裔繁衍