中文 Trung Quốc
  • 胄子 繁體中文 tranditional chinese胄子
  • 胄子 简体中文 tranditional chinese胄子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • con trai
胄子 胄子 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou4 zi3]

Giải thích tiếng Anh
  • eldest son