中文 Trung Quốc
  • 胃疼 繁體中文 tranditional chinese胃疼
  • 胃疼 简体中文 tranditional chinese胃疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đau dạ dày
胃疼 胃疼 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 teng2]

Giải thích tiếng Anh
  • stomach ache