中文 Trung Quốc
胃液
胃液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lỏng dạ dày
胃液 胃液 phát âm tiếng Việt:
[wei4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
gastric fluid
胃灼熱 胃灼热
胃炎 胃炎
胃疼 胃疼
胃痛 胃痛
胃癌 胃癌
胃繞道 胃绕道