中文 Trung Quốc
肯定句
肯定句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu khẳng định
肯定句 肯定句 phát âm tiếng Việt:
[ken3 ding4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
affirmative sentence
肯尼亞 肯尼亚
肯尼迪 肯尼迪
肯尼迪航天中心 肯尼迪航天中心
肯德基 肯德基
肯德基炸雞 肯德基炸鸡
肯德拉 肯德拉