中文 Trung Quốc
  • 肯德拉 繁體中文 tranditional chinese肯德拉
  • 肯德拉 简体中文 tranditional chinese肯德拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kendra (tên)
肯德拉 肯德拉 phát âm tiếng Việt:
  • [Ken3 de2 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • Kendra (name)