中文 Trung Quốc
肯德基
肯德基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
KFC
Kentucky Fried Chicken
肯德基 肯德基 phát âm tiếng Việt:
[Ken3 de2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
KFC
Kentucky Fried Chicken
肯德基炸雞 肯德基炸鸡
肯德拉 肯德拉
肯普索恩 肯普索恩
肯特 肯特
肰 肰
肱 肱