中文 Trung Quốc
肩章
肩章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Epaulet
vai loop
đánh dấu vai
肩章 肩章 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
epaulet
shoulder loop
shoulder mark
肩胛骨 肩胛骨
肩膀 肩膀
肩膊 肩膊
肩起 肩起
肩頭 肩头
肪 肪