中文 Trung Quốc
肩起
肩起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chịu
đến vai (trách nhiệm vv)
肩起 肩起 phát âm tiếng Việt:
[jian1 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to bear
to shoulder (responsibilities etc)
肩頭 肩头
肪 肪
肫 肫
肭 肭
肯 肯
肯亞 肯亚