中文 Trung Quốc
肩頭
肩头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trên một trong những vai
(phương ngữ) vai
肩頭 肩头 phát âm tiếng Việt:
[jian1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
on one's shoulders
(dialect) shoulder
肪 肪
肫 肫
肬 肬
肯 肯
肯亞 肯亚
肯塔基 肯塔基